Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
an giấc


(cũng nói yên giấc) dormir d'un sommeil tranquille; dormir
Cụ nhà tôi đang an giấc
mon père est en train de dormir
an giấc ngàn thu
dormir du sommeil éternel; mourir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.